Mỡ Paste, Mỡ Chống Kẹt, Mỡ Đồng, Mỡ Graphite – Giải pháp bôi trơn chống kẹt chịu nhiệt cao của COGELSA

Trong các ngành công nghiệp nặng như lò sấy, lò nung, nhà máy hóa chất, cơ khí lắp ráp, các chi tiết máy phải làm việc trong điều kiện nhiệt độ cực cao – môi trường ăn mòn – tải trọng lớn. Ở những vị trí này, dầu mỡ thông thường không thể tồn tại, nhanh chóng bị oxy hóa, cháy hoặc carbon hóa.
Đó là lý do nhóm mỡ Paste (Anti-seize Paste) trở thành giải pháp tối ưu. Đây là các loại mỡ có chứa chất rắn bôi trơn đặc biệt như đồng (Copper) hoặc graphite, giúp duy trì khả năng bôi trơn ở nhiệt độ mà bất kỳ loại mỡ nào khác đều thất bại.
1. Mỡ Paste là gì? Vì sao lại gọi là mỡ chống kẹt?
Mỡ paste là loại mỡ có hàm lượng cao chất bôi trơn rắn (solid lubricants), dùng chủ yếu để:
- Chống kẹt – chống bó cứng
- Giảm ma sát khi lắp ráp các chi tiết chịu nhiệt
- Bảo vệ ren, chốt, bạc, mặt bích dưới điều kiện nhiệt – hóa chất khắc nghiệt
Vì tính năng không bị cháy – không chảy – không mất tác dụng ở nhiệt độ cao, nhóm sản phẩm này được gọi quen thuộc trong kỹ thuật là:
👉Mỡ chống kẹt (Anti-seize grease / paste)
2. Các loại mỡ paste phổ biến nhất
2.1. Mỡ đồng (Copper Paste)
- Chứa hàm lượng lớn đồng micron hóa
- Dẫn nhiệt tốt, chịu nhiệt cực cao
- Chống gỉ – chống ăn mòn – chống bó ren
- Phù hợp lắp ráp bulong, chốt, mặt bích
2.2. Mỡ graphite (Graphite paste)
- Chứa graphite (than chì) – chất bôi trơn rắn chịu nhiệt lên tới hàng ngàn độ
- Bôi trơn tốt kể cả khi màng dầu bị cháy hết
- Dùng cho vòng bi tốc độ chậm, khớp chuyển động trong môi trường nhiệt cao
3. Ứng dụng của mỡ paste trong công nghiệp
Mỡ chống kẹt / mỡ paste được dùng trong các ngành:
✔Lò sấy, lò hơi, lò nung
✔Công nghiệp thép – xi măng – gốm
✔Turbocharger, động cơ diesel
✔Nhà máy hóa chất, lọc dầu, môi trường ăn mòn
✔Công nghiệp khoan – máy búa rung
✔Các khớp, ren, bulong phải tháo lắp sau thời gian dài
✔Vòng bi tốc độ chậm làm việc ở nhiệt rất cao
4. Giải pháp mỡ paste chịu nhiệt cao của COGELSA (Tây Ban Nha)
4.1. ULTRAPASTE XTG 320-12 – Mỡ Graphite chịu nhiệt đến 900°C

Tính năng:
- Bôi trơn cực tốt ở nhiệt độ cao
- Độ bám dính mạnh, chống mài mòn
- Hoạt động ổn định kể cả khi dầu nền bị cháy
- Không tạo cặn, không đóng rắn
- Hỗ trợ tháo lắp chi tiết sau thời gian dài
Ứng dụng:
- Vòng bi tốc độ chậm trong lò sấy, lò nung
- Khớp nối – ty đẩy – bạc đệm ở nhiệt cao
- Mỡ lắp ráp chống kẹt cho bulong – mặt bích
- Các chi tiết có chuyển động nhẹ nhưng phải chịu nhiệt khắc nghiệt
👉XTG 320 là lựa chọn tốt nhất khi cần vừa bôi trơn – vừa chịu nhiệt – vừa chống kẹt.
4.2. ULTRAPASTE CU 25 – Mỡ Đồng chống kẹt chịu 1100°C

Tính năng:
- Chống kẹt tuyệt đối trong điều kiện cực nóng
- Chống gỉ – chống ăn mòn hóa chất
- Chịu tải cao, ổn định cơ học
- Dẫn điện tốt nhờ hàm lượng đồng cao
Ứng dụng:
- Bulong, chốt, mặt bích, ren lắp ráp chịu nhiệt
- Turbocharger, xả thải, hệ thống nhiệt
- Môi trường hóa chất – lọc dầu – công nghiệp nặng
- Các chi tiết gần như tĩnh hoặc chuyển động rất nhỏ
👉CU 25 là mỡ chống kẹt mạnh nhất của COGELSA – thích hợp lắp ráp các chi tiết kim loại chịu nhiệt cực cao.
5. So sánh nhanh XTG 320 và CU 25
Tiêu chí | XTG 320 (Graphite) | CU 25 (Copper) |
|---|---|---|
Chịu nhiệt | 900°C | 1100°C |
Dùng cho vòng bi chậm | Có | Không nên |
Khả năng chống kẹt | Xuất sắc | Xuất sắc |
Chất rắn bôi trơn | Graphite | Đồng, graphite + solid |
Ứng dụng chính | Vòng bi, bulong, mặt bích | Bulong, mặt bích, bịt kín |
Tháo lắp sau thời gian dài | Rất tốt tại nhiệt dưới 900°C | Rất tốt tại nhiệt trên 900°C tới 1100°C |
6. Kết luận – Mỡ chống kẹt là giải pháp không thể thiếu trong môi trường nhiệt cao
Nếu bạn đang cần mỡ paste, mỡ chống kẹt, mỡ đồng hoặc mỡ graphite cho:
✔Vòng bi lò sấy tốc chậm
✔Mặt bích – bulong – ren chịu nhiệt
✔Môi trường hóa chất – ăn mòn
✔Turbo – hệ thống xả
✔Khớp chuyển động nhẹ trong điều kiện cực nóng
Thì COGELSA ULTRAPASTE XTG 320-12 và ULTRAPASTE CU 25 là hai lựa chọn mạnh nhất trên thị trường.
📞Hotline kỹ thuật 24/7: 0902 103 826
TPT – Chuyên gia giải pháp bôi trơn công nghiệp

























